Máy hàn hồ quang chìm MZ 1000 (J58)
0₫
Tính năng nổi bật
– Hàn đa chức năng: Hàn hồ quang chìm, que, thổi hồ quang
– Công nghệ Inverter IGBT tiên tiến
– Dao động điện áp hồ quang giúp hàn đạt hiệu quả cao
– IC được cung cấp bởi các nhà sản xuất hàng đầu thế giới
– Khi không hoạt đông, công tắc Inverter ở chế độ ngủ
– Chu kỳ tải 100%, hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng
– Bộ tải dây chắc chắn với hai con lăn tiếp dây
– Gọn nhẹ, dễ dàng vận chuyển
Mô tả
| Máy hàn hồ quang chìm MZ 1000 (J58) |
| Model: MZ 1000 (J58) |
| Xuất xứ: |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| Đặc tính kỹ thuật |
ĐV |
Thông số |
| Dòng vào định mức I |
A |
80 |
| Công suất định mức S |
KVA |
52 |
| Phạm vi điều chỉnh dòng hàn I2 |
A |
100-1000 |
| Chu kỳ tải định mức (40oC) |
% |
100% |
| Chu kỳ tải 100% (40oC) |
A |
1000 |
| Trọng lượng |
Kg |
103 |
| Điện áp vào |
V |
AC380/415/440±15% (3pha),50/60Hz |
| Điện áp không tải U20 |
V |
83 |
| Dòng không tải ban đầu I10 |
V |
<1 |
| Tổn thất không tải P10 |
V |
<500 |
| Phạm vi điều chỉnh điện áp U2 |
V |
20-50 |
| Hiệu suất |
% |
≥0.85 điều kiện định mức |
| Hệ số công suất |
|
≥0.9 |
| Cấp bảo vệ |
|
IP21S |
| Loại làm mát |
|
Làm mát bằng không khí |
| Kích thước (mm) |
|
865x450x820 |
| Điện áp ra |
A |
100A/20V-1000A/50V |
| Chu kỳ tải |
% |
100 |
| Tốc độ tiếp dây |
M/ph |
0.5-2.5 |
| Tốc độ chạy của xe hàn |
M/h |
15-72 |
| Cài đặt điện áp/ Dòng hàn/ Tốc độ hàn/ Chọn chế độ tự động/ Chế độ điều khiển từ xa/ Hàn đa chức năng: Que/ Hồ quang chìm |